Truy cập: 32097
Phiên âm: /ˌkɒkəˌduːdlˈduː/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Tiếng gà gáy
Nghĩa tiếng Anh: Used to represent the sound made by a cock when it crows.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: