Responsive image

Cock-a-doodle-doo

Phát âm

Phiên âm: /ˌkɒkəˌduːdlˈduː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng gà gáy

Nghĩa tiếng Anh:
Used to represent the sound made by a cock when it crows.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: