Responsive image

Radial

Phát âm

Phiên âm: /ˈreɪdɪəl/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Thuộc xương quay

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the radius.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: