Truy cập: 31913
Phiên âm: /vʌɪˈriːmɪə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Virut huyết
Nghĩa tiếng Anh: The presence of viruses in the blood.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: