Phiên âm: /kɔːz/
Từ loại: Noun & Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Nguyên nhân, nguyên do, căn nguyên; gây ra
Nghĩa tiếng Anh:
A person or thing that gives rise to an action, phenomenon, or condition; Make (something, especially something bad) happen.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: