Responsive image

Browse

Phát âm

Phiên âm: /braʊz/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Cành non, chồi non, sự gặm (cành non, chồi non); gặm (cành non, chồi non)

Nghĩa tiếng Anh:
Vegetation, such as twigs and young shoots, eaten by animals; Browse (on something) (of cows, goats, etc.) to eat leaves, etc. that are growing high up.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: