Responsive image

Perfusion

Phát âm

Phiên âm: /pəˈfjuːʒn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự truyền dịch

Nghĩa tiếng Anh:
The passage of blood, a blood substitute, or other fluid through the blood vessels or other natural channels in an organ or tissue.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: