Responsive image

Blood type

Phát âm

Phiên âm: /blʌd taɪp/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nhóm máu

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Blood group (n). One of the classes (such as those designated A, B, AB, or O) into which individuals or their blood can be separated on the basis of the presence or absence of specific antigens in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: