Responsive image

Aspiration

Phát âm

Phiên âm: /ˌæspəˈreɪʃən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự hít vào, sự thở vào; sự hút (hơi, chất lỏng...)

Nghĩa tiếng Anh:
The act of inhaling fluid or a foreign body into the bronchi and lungs, often after vomiting; The act of removing a fluid, as pus or serum, from a cavity of the body, by a hollow needle or trocar connected with a suction syringe.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: