Phiên âm: /ˈleɪɪŋ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự đẻ trứng, thời kỳ đẻ trứng
Nghĩa tiếng Anh:
The action of producing eggs.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: