Phiên âm: /ɪnˈdʒekt/
Từ loại: Verb
Nghĩa tiếng Việt:
Tiêm, tiêm thuốc
Nghĩa tiếng Anh:
Introduce (a liquid, especially a drug or vaccine) into the body with a syringe.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: