Responsive image

Asymptomatic

Phát âm

Phiên âm: /ˌeɪsɪmptəˈmætɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Không có triệu chứng bị bệnh, không triệu chứng

Nghĩa tiếng Anh:
(Of a condition or a person) producing or showing no symptoms.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: