Responsive image

Encephalopathy

Phát âm

Phiên âm: /ɛnˌsɛfəˈlɒpəθi/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh não

Nghĩa tiếng Anh:
A disease in which the functioning of the brain is affected by some agent or condition (such as viral infection or toxins in the blood).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: