Responsive image

Mechanism

Phát âm

Phiên âm: /ˈmekənɪzəm/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Cơ chế, cơ cấu

Nghĩa tiếng Anh:
A natural or established process by which something takes place or is brought about.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: