Responsive image

Decapitation

Phát âm

Phiên âm: /dɪˌkapɪˈteɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thủ thuật cắt đầu

Nghĩa tiếng Anh:
The action of cutting off the head of a person or animal.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: