Responsive image

Sneeze

Phát âm

Phiên âm: /sniːz/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Sự hắt hơi; hắt hơi, khẹc

Nghĩa tiếng Anh:
An act or the sound of sneezing; Make a sudden involuntary expulsion of air from the nose and mouth due to irritation of one's nostrils.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: