Phiên âm: /rɪˌɡəːdʒɪˈteɪʃ(ə)n/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Sự ựa, sự ợ ra, sự mửa ra, sự nôn ra
Nghĩa tiếng Anh:
The action of bringing swallowed food up again to the mouth.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: