Responsive image

Methaemoglobinaemia

Phát âm

Phiên âm: /ˌmɛθiːməˌɡləʊbɪˈniːmɪə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Methemoglobin huyết

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Methemoglobinemia (n). The presence of methaemoglobin in the blood.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: