Responsive image

Endocarditis

Phát âm

Phiên âm: /kjuˈteɪniəs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Viêm nội mạc tim, viêm màng trong tim

Nghĩa tiếng Anh:
Inflammation of the endocardium.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: