Phiên âm: /ˈstæliən/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Ngựa đực giống
Nghĩa tiếng Anh:
An uncastrated full-grown male horse, especially one kept for breeding.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: