Responsive image

Erythro-

Phát âm

Phiên âm: /ˌɛrɪθroʊ/

Từ loại: Combining

Nghĩa tiếng Việt:
Chỉ đỏ

Nghĩa tiếng Anh:
A combining form meaning red.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: