Responsive image

Chirp

Phát âm

Phiên âm: /tʃəːp/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Tiếng kêu chiêm chiếp, tiếng hót líu lo (chim); kêu chiêm chiếp; hót líu lo (chim)

Nghĩa tiếng Anh:
A short, sharp, high-pitched sound; (Of a small bird or an insect) make a short, sharp, high-pitched sound.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: