Responsive image

Sound

Phát âm

Phiên âm: /saʊnd/

Từ loại: Noun & Verb

Nghĩa tiếng Việt:
Âm thanh, tiếng động, tiếng; kêu, phát ra tiếng kêu, gõ để nghe bệnh

Nghĩa tiếng Anh:
Vibrations that travel through the air or another medium and can be heard when they reach a person's or animal's ear; Test (the lungs or another body cavity) by noting the sound they produce.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: