Responsive image

Haematomata

Phát âm

Phiên âm: /ˌhiːmətəˈtəʊmə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Ổ tụ huyết

Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Haematoma (n). (US English) Hematoma (n). A solid swelling of clotted blood within the tissues.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: