Phiên âm: /ˌæntibaɪˈɑːtɪk/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Thuốc kháng sinh. Một loại dược phẩm thường được tổng hợp bởi vi sinh vật sống, có khả năng kìm hãm sự phát triển của các vi sinh vật khác.
Nghĩa tiếng Anh:
Antibiotics are defined as “chemical substances having the capacity, in dilute solution, to kill or inhibit growth of microorganisms”.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: