Phiên âm: /ˈblʌd vesl/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Mạch máu
Nghĩa tiếng Anh:
A tubular structure carrying blood through the tissues and organs; a vein, artery, or capillary.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: