Responsive image

Polycystic

Phát âm

Phiên âm: /ˌpɒlɪˈsɪstɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Đa u nang

Nghĩa tiếng Anh:
Having or involving more than one cyst.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: