Truy cập: 31913
Phiên âm: /ˌθrɒmboʊˌsaɪtəˈpiniə/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Sự giảm lượng tiểu cầu
Nghĩa tiếng Anh: An abnormal decrease in the number of blood platelets.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: