Responsive image

Thrombocytopenia

Phát âm

Phiên âm: /ˌθrɒmboʊˌsaɪtəˈpiniə/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự giảm lượng tiểu cầu

Nghĩa tiếng Anh:
An abnormal decrease in the number of blood platelets.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: