Responsive image

Immunodeficiency

Phát âm

Phiên âm: /ɪˌmjuːnəʊdɪˈfɪʃnsi/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự suy giảm miễn dịch

Nghĩa tiếng Anh:
Impairment of the immune response, predisposing to infection and certain malignancies.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: