Phiên âm: /ˌdaɪəɡˈnɒstɪk prəˈsiːdʒər/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Quy trình chẩn đoán
Nghĩa tiếng Anh:
A procedure followed in making a medical diagnosis.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: