Responsive image

Proliferation

Phát âm

Phiên âm: /prəˌlɪfəˈreɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự sinh sôi nảy nở, sự tăng nhanh

Nghĩa tiếng Anh:
Rapid reproduction of a cell, part, or organism.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: