Responsive image

Palpation

Phát âm

Phiên âm: /pælˈpeɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sờ nắn, xúc chẩn

Nghĩa tiếng Anh:
The act of examining part of the body by touching it.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: