Responsive image

Haemolytic

Phát âm

Phiên âm: /ˌhiːməˈlɪtɪk/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
(thuộc) tan máu

Nghĩa tiếng Anh:
(US English) Hemolytic (adj). Relating to or involving the rupture or destruction of red blood cells.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: