Responsive image

Exudative

Phát âm

Phiên âm: /ɪɡˈzjuːdətɪv/

Từ loại: Adjective

Nghĩa tiếng Việt:
Có dịch rỉ

Nghĩa tiếng Anh:
Of, pertaining to, or accompanied by exudation.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: