Responsive image

Dislocation

Phát âm

Phiên âm: /ˌdɪsloʊˈkeɪʃən/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Sự làm trật khớp, sự trật khớp, sự sai khớp

Nghĩa tiếng Anh:
Displacement of one or more bones at a joint.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: