Responsive image

Rabbitry

Phát âm

Phiên âm: /ˈrabɪtri/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nơi nhốt thỏ, chuồng thỏ

Nghĩa tiếng Anh:
A place in which rabbits are kept.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: