Responsive image

Mucosae

Phát âm

Phiên âm: /mjuːˈkəʊsiː/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Màng nhầy

Nghĩa tiếng Anh:
(Synonym) Mucous membrane (n). (Singular) Mucosa (n). The moist, inner lining of some organs and body cavities (such as the nose, mouth, lungs, and stomach). Glands in the mucous membrane make mucus (a thick, slippery fluid).

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: