Truy cập: 41539
Phiên âm: /ˈɒmfəlʌɪ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt: Rốn
Nghĩa tiếng Anh: (Singular) Omphalos (n). The navel; umbilicus.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: