Phiên âm: /ɪnˈflæmətri dɪˈziːz/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Bệnh viêm nhiễm
Nghĩa tiếng Anh:
A disease characterized by inflammation.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: