Phiên âm: /ˈiːkəʊsɪstəm/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Hệ sinh thái
Nghĩa tiếng Anh:
A biological community of interacting organisms and their physical environment.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: