Phiên âm: /ˈsəːdʒ(ə)n/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phẫu thuật viên
Nghĩa tiếng Anh:
A medical practitioner qualified to practise surgery.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: