Responsive image

Tear

Phát âm

Phiên âm: /tɪər/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Nước mắt, lệ

Nghĩa tiếng Anh:
This fluid appearing in or flowing from the eye as the result of emotion.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: