Responsive image

Undernutrition

Phát âm

Phiên âm: /ˌʌndənjʊˈtrɪʃn/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Thiếu dinh dưỡng

Nghĩa tiếng Anh:
Lack of proper nutrition, caused by not having enough food or not eating enough food containing substances necessary for growth and health.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: