Responsive image

Rigidity

Phát âm

Phiên âm: /rɪˈdʒɪdəti/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Tính chất cứng

Nghĩa tiếng Anh:
The fact of being very strict and difficult to change.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: