Phiên âm: /ˈkæθətə(r)/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Ống thông, ống dẫn
Nghĩa tiếng Anh:
A tubular medical device for insertion into canals, vessels, passageways, or body cavities usually to permit injection or withdrawal of fluids or to keep a passage open.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: