Phiên âm: /mɪˈnɪndʒiːz/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Màng não
Nghĩa tiếng Anh:
(Singular) Meninx (n). A membrane, especially one of the three membranes enclosing the brain and spinal cord.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: