Phiên âm: /ˈklɪnɪkl ˈfaɪndɪŋ/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Phát hiện lâm sàng, các dấu hiệu lâm sàng, kết quả lâm sàng
Nghĩa tiếng Anh:
A clinical finding represents the patient diagnosis and symptoms of the patient.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: