Phiên âm: /ˈkɔːɡi/
Từ loại: Noun
Nghĩa tiếng Việt:
Chó Corgi
Nghĩa tiếng Anh:
A dog of a short-legged breed with a foxlike head.
Thuật ngữ liên quan:
Hình ảnh minh họa: