Responsive image

Hydranencephaly

Phát âm

Phiên âm: /ˌhaɪdrənɛnˈsɛfəli/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng tràn dịch não

Nghĩa tiếng Anh:
A congenital defect of the brain in which fluid-filled cavities take the place of the cerebral hemispheres.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: