Responsive image

Omphalo-

Phát âm

Phiên âm: /ˈɒmfələʊ/

Từ loại: Prefix

Nghĩa tiếng Việt:
Chỉ rốn hay dây rốn

Nghĩa tiếng Anh:
Relating to the navel.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: