Responsive image

Stenosis

Phát âm

Phiên âm: /stɪˈnəʊsɪs/

Từ loại: Noun

Nghĩa tiếng Việt:
Chứng hẹp (một cơ quan trong cơ thể)

Nghĩa tiếng Anh:
The abnormal narrowing of a passage in the body.

Thuật ngữ liên quan:

Hình ảnh minh họa: